Có 2 kết quả:

長生久視 cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ长生久视 cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to grow old with unfailing eyes and ears (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to grow old with unfailing eyes and ears (idiom)

Bình luận 0