Có 2 kết quả:
長生久視 cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ • 长生久视 cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ
cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to grow old with unfailing eyes and ears (idiom)
Bình luận 0
cháng shēng jiǔ shì ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to grow old with unfailing eyes and ears (idiom)
Bình luận 0